Có 2 kết quả:
显学 xiǎn xué ㄒㄧㄢˇ ㄒㄩㄝˊ • 顯學 xiǎn xué ㄒㄧㄢˇ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) famous school
(2) noted school of thought
(2) noted school of thought
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) famous school
(2) noted school of thought
(2) noted school of thought
Bình luận 0